Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 公猪Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp. Thuật ngữ liên quan tới 公猪 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Nghề nghiệp |
Định nghĩa - Khái niệm
公猪 tiếng trung là gì?
公猪 tiếng trung có nghĩa là lợn bố (gōngzhū )
- 公猪 tiếng trung có nghĩa là lợn bố (gōngzhū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
lợn bố (gōngzhū ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 公猪 .
Ý nghĩa - Giải thích
公猪 tiếng trung nghĩa là lợn bố (gōngzhū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp..
Đây là cách dùng 公猪 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 公猪 tiếng trung là gì? (hay giải thích lợn bố (gōngzhū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 公猪 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 公猪 tiếng trung / lợn bố (gōngzhū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?