工资冻结 tiếng trung là gì?

工资冻结 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 工资冻结 tiếng trung Trong công ty.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 工资冻结

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


cố định tiền lương hãm tăng lương (gōngzī dòngjié ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công ty công nghiệp.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 工资冻结 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Trong công ty

Định nghĩa - Khái niệm

工资冻结 tiếng trung là gì?

có nghĩa là cố định tiền lương hãm tăng lương (gōngzī dòngjié )

  • 工资冻结 tiếng trung có nghĩa là cố định tiền lương hãm tăng lương (gōngzī dòngjié ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công ty công nghiệp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trong công ty.

cố định tiền lương hãm tăng lương (gōngzī dòngjié ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 工资冻结 .

Ý nghĩa - Giải thích

工资冻结 tiếng trung nghĩa là cố định tiền lương hãm tăng lương (gōngzī dòngjié ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công ty công nghiệp..

Đây là cách dùng 工资冻结 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trong công ty 工资冻结 tiếng trung là gì? (hay giải thích cố định tiền lương hãm tăng lương (gōngzī dòngjié ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công ty công nghiệp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 工资冻结 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 工资冻结 tiếng trung / cố định tiền lương hãm tăng lương (gōngzī dòngjié ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công ty công nghiệp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

工资冻结 tiếng trung là gì?

工资冻结 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 工资冻结 tiếng trung Kinh tế.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 工资冻结

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


hãm tăng lương (gōngzī dòngjié ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kế toán.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 工资冻结 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Kinh tế

Định nghĩa - Khái niệm

工资冻结 tiếng trung là gì?

có nghĩa là hãm tăng lương (gōngzī dòngjié )

  • 工资冻结 tiếng trung có nghĩa là hãm tăng lương (gōngzī dòngjié ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kế toán.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế.

hãm tăng lương (gōngzī dòngjié ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 工资冻结 .

Ý nghĩa - Giải thích

工资冻结 tiếng trung nghĩa là hãm tăng lương (gōngzī dòngjié ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kế toán..

Đây là cách dùng 工资冻结 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế 工资冻结 tiếng trung là gì? (hay giải thích hãm tăng lương (gōngzī dòngjié ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kế toán. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 工资冻结 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 工资冻结 tiếng trung / hãm tăng lương (gōngzī dòngjié ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kế toán.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

工资冻结 tiếng trung là gì?

工资冻结 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 工资冻结 tiếng trung Xã hội.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 工资冻结

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


cố định tiền lương (gōngzī dòngjié ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 工资冻结 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Xã hội

Định nghĩa - Khái niệm

工资冻结 tiếng trung là gì?

có nghĩa là cố định tiền lương (gōngzī dòngjié )

  • 工资冻结 tiếng trung có nghĩa là cố định tiền lương (gōngzī dòngjié ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xã hội.

cố định tiền lương (gōngzī dòngjié ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 工资冻结 .

Ý nghĩa - Giải thích

工资冻结 tiếng trung nghĩa là cố định tiền lương (gōngzī dòngjié ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy..

Đây là cách dùng 工资冻结 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xã hội 工资冻结 tiếng trung là gì? (hay giải thích cố định tiền lương (gōngzī dòngjié ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 工资冻结 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 工资冻结 tiếng trung / cố định tiền lương (gōngzī dòngjié ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời