Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 工作钮Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Video. Thuật ngữ liên quan tới 工作钮 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Nghệ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
工作钮 tiếng trung là gì?
工作钮 tiếng trung có nghĩa là nút vận hành (gōngzuò niǔ )
- 工作钮 tiếng trung có nghĩa là nút vận hành (gōngzuò niǔ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Video.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghệ thuật.
nút vận hành (gōngzuò niǔ ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 工作钮 .
Ý nghĩa - Giải thích
工作钮 tiếng trung nghĩa là nút vận hành (gōngzuò niǔ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Video..
Đây là cách dùng 工作钮 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghệ thuật 工作钮 tiếng trung là gì? (hay giải thích nút vận hành (gōngzuò niǔ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Video. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 工作钮 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 工作钮 tiếng trung / nút vận hành (gōngzuò niǔ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Video.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?