Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 工作时间 |
Thuật ngữ 工作时间Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch. Thuật ngữ liên quan tới 工作时间 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Trong công ty |
Định nghĩa - Khái niệm
工作时间 tiếng trung là gì?
工作时间 tiếng trung có nghĩa là thời gian công tác (gōngzuò shíjiān )
- 工作时间 tiếng trung có nghĩa là thời gian công tác (gōngzuò shíjiān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trong công ty.
thời gian công tác (gōngzuò shíjiān ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 工作时间 .
Ý nghĩa - Giải thích
工作时间 tiếng trung nghĩa là thời gian công tác (gōngzuò shíjiān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch..
Đây là cách dùng 工作时间 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trong công ty 工作时间 tiếng trung là gì? (hay giải thích thời gian công tác (gōngzuò shíjiān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 工作时间 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 工作时间 tiếng trung / thời gian công tác (gōngzuò shíjiān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?