Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 果农Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp. Thuật ngữ liên quan tới 果农 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Nghề nghiệp |
Định nghĩa - Khái niệm
果农 tiếng trung là gì?
果农 tiếng trung có nghĩa là người trồng hoa quả (guǒnóng )
- 果农 tiếng trung có nghĩa là người trồng hoa quả (guǒnóng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
người trồng hoa quả (guǒnóng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 果农 .
Ý nghĩa - Giải thích
果农 tiếng trung nghĩa là người trồng hoa quả (guǒnóng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp..
Đây là cách dùng 果农 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 果农 tiếng trung là gì? (hay giải thích người trồng hoa quả (guǒnóng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 果农 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 果农 tiếng trung / người trồng hoa quả (guǒnóng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?