海底矿 tiếng trung là gì?

海底矿 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 海底矿 tiếng trung Xây dựng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 海底矿

mỏ dưới đáy biển (hǎi dǐ kuàng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 海底矿 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Xây dựng

Định nghĩa - Khái niệm

海底矿 tiếng trung là gì?

có nghĩa là mỏ dưới đáy biển (hǎi dǐ kuàng )

  • 海底矿 tiếng trung có nghĩa là mỏ dưới đáy biển (hǎi dǐ kuàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.

mỏ dưới đáy biển (hǎi dǐ kuàng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 海底矿 .

Ý nghĩa - Giải thích

海底矿 tiếng trung nghĩa là mỏ dưới đáy biển (hǎi dǐ kuàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản..

Đây là cách dùng 海底矿 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 海底矿 tiếng trung là gì? (hay giải thích mỏ dưới đáy biển (hǎi dǐ kuàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 海底矿 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 海底矿 tiếng trung / mỏ dưới đáy biển (hǎi dǐ kuàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

海底矿 tiếng trung là gì?

海底矿 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 海底矿 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 海底矿

mỏ dưới biển (hǎidǐ kuàng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 海底矿 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

海底矿 tiếng trung là gì?

có nghĩa là mỏ dưới biển (hǎidǐ kuàng )

  • 海底矿 tiếng trung có nghĩa là mỏ dưới biển (hǎidǐ kuàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

mỏ dưới biển (hǎidǐ kuàng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 海底矿 .

Ý nghĩa - Giải thích

海底矿 tiếng trung nghĩa là mỏ dưới biển (hǎidǐ kuàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..

Đây là cách dùng 海底矿 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 海底矿 tiếng trung là gì? (hay giải thích mỏ dưới biển (hǎidǐ kuàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 海底矿 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 海底矿 tiếng trung / mỏ dưới biển (hǎidǐ kuàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời