含硫量 tiếng trung là gì?

含硫量 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 含硫量 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 含硫量

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


lượng lưu huỳnh (hǎi liú liàng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 含硫量 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

含硫量 tiếng trung là gì?

có nghĩa là lượng lưu huỳnh (hǎi liú liàng )

  • 含硫量 tiếng trung có nghĩa là lượng lưu huỳnh (hǎi liú liàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

lượng lưu huỳnh (hǎi liú liàng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 含硫量 .

Ý nghĩa - Giải thích

含硫量 tiếng trung nghĩa là lượng lưu huỳnh (hǎi liú liàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí..

Đây là cách dùng 含硫量 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 含硫量 tiếng trung là gì? (hay giải thích lượng lưu huỳnh (hǎi liú liàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 含硫量 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 含硫量 tiếng trung / lượng lưu huỳnh (hǎi liú liàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

含硫量 tiếng trung là gì?

含硫量 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 含硫量 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 含硫量

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


hàm lượng lưu huỳnh (hán liú liàng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 含硫量 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

含硫量 tiếng trung là gì?

có nghĩa là hàm lượng lưu huỳnh (hán liú liàng )

  • 含硫量 tiếng trung có nghĩa là hàm lượng lưu huỳnh (hán liú liàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

hàm lượng lưu huỳnh (hán liú liàng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 含硫量 .

Ý nghĩa - Giải thích

含硫量 tiếng trung nghĩa là hàm lượng lưu huỳnh (hán liú liàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..

Đây là cách dùng 含硫量 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 含硫量 tiếng trung là gì? (hay giải thích hàm lượng lưu huỳnh (hán liú liàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 含硫量 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 含硫量 tiếng trung / hàm lượng lưu huỳnh (hán liú liàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời