合伙企业 tiếng trung là gì?

合伙企业 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 合伙企业 tiếng trung Luật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 合伙企业

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


xí nghiệp liên doanh (héhuǒ qǐyè ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Luật.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 合伙企业 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Luật

Định nghĩa - Khái niệm

合伙企业 tiếng trung là gì?

có nghĩa là xí nghiệp liên doanh (héhuǒ qǐyè )

  • 合伙企业 tiếng trung có nghĩa là xí nghiệp liên doanh (héhuǒ qǐyè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Luật.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Luật.

xí nghiệp liên doanh (héhuǒ qǐyè ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 合伙企业 .

Ý nghĩa - Giải thích

合伙企业 tiếng trung nghĩa là xí nghiệp liên doanh (héhuǒ qǐyè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Luật..

Đây là cách dùng 合伙企业 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Luật 合伙企业 tiếng trung là gì? (hay giải thích xí nghiệp liên doanh (héhuǒ qǐyè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Luật. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 合伙企业 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 合伙企业 tiếng trung / xí nghiệp liên doanh (héhuǒ qǐyè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Luật.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời