Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 合奏Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhạc sỹ. Thuật ngữ liên quan tới 合奏 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Nghệ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
合奏 tiếng trung là gì?
合奏 tiếng trung có nghĩa là hợp tấu (hézòu )
- 合奏 tiếng trung có nghĩa là hợp tấu (hézòu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhạc sỹ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghệ thuật.
hợp tấu (hézòu ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 合奏 .
Ý nghĩa - Giải thích
合奏 tiếng trung nghĩa là hợp tấu (hézòu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhạc sỹ..
Đây là cách dùng 合奏 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghệ thuật 合奏 tiếng trung là gì? (hay giải thích hợp tấu (hézòu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhạc sỹ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 合奏 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 合奏 tiếng trung / hợp tấu (hézòu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhạc sỹ.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?