Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 恒压充电装置 |
Thuật ngữ 恒压充电装置Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. Thuật ngữ liên quan tới 恒压充电装置 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
恒压充电装置 tiếng trung là gì?
恒压充电装置 tiếng trung có nghĩa là thiết bị trực nạp ắc qui (héng yā chōngdiàn zhuāngzhì )
- 恒压充电装置 tiếng trung có nghĩa là thiết bị trực nạp ắc qui (héng yā chōngdiàn zhuāngzhì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
thiết bị trực nạp ắc qui (héng yā chōngdiàn zhuāngzhì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 恒压充电装置 .
Ý nghĩa - Giải thích
恒压充电装置 tiếng trung nghĩa là thiết bị trực nạp ắc qui (héng yā chōngdiàn zhuāngzhì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..
Đây là cách dùng 恒压充电装置 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 恒压充电装置 tiếng trung là gì? (hay giải thích thiết bị trực nạp ắc qui (héng yā chōngdiàn zhuāngzhì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 恒压充电装置 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 恒压充电装置 tiếng trung / thiết bị trực nạp ắc qui (héng yā chōngdiàn zhuāngzhì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?