호흡이 곤란하다 tiếng hàn là gì?

호흡이 곤란하다 tiếng hàn là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 호흡이 곤란하다 tiếng hàn Điều dưỡng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Hàn phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 호흡이 곤란하다

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


khó thở.
Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Điều dưỡng.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 호흡이 곤란하다 tiếng hàn
Chủ đề Chủ đề Điều dưỡng

Định nghĩa - Khái niệm

호흡이 곤란하다 tiếng hàn là gì?

có nghĩa là khó thở

  • 호흡이 곤란하다 tiếng hàn có nghĩa là khó thở.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Điều dưỡng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Điều dưỡng.

khó thở Tiếng Hàn là gì?

khó thở Tiếng Hàn có nghĩa là 호흡이 곤란하다 .

Ý nghĩa - Giải thích

호흡이 곤란하다 tiếng hàn nghĩa là khó thở.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Điều dưỡng..

Đây là cách dùng 호흡이 곤란하다 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Điều dưỡng 호흡이 곤란하다 tiếng hàn là gì? (hay giải thích khó thở.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Điều dưỡng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 호흡이 곤란하다 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 호흡이 곤란하다 tiếng hàn / khó thở.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Điều dưỡng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời