ほけんりょう tiếng nhật là gì?

ほけんりょう tiếng nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ほけんりょう tiếng nhật Xuất nhập khẩu.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ ほけんりょう

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


Phí bảo hiểm (保険料).
Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới ほけんりょう tiếng nhật
Chủ đề Chủ đề Xuất nhập khẩu

Định nghĩa - Khái niệm

ほけんりょう tiếng nhật là gì?

có nghĩa là Phí bảo hiểm (保険料)

  • ほけんりょう tiếng nhật có nghĩa là Phí bảo hiểm (保険料).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xuất nhập khẩu.

Phí bảo hiểm (保険料) Tiếng Nhật là gì?

Phí bảo hiểm (保険料) Tiếng Nhật có nghĩa là ほけんりょう .

Ý nghĩa - Giải thích

ほけんりょう tiếng nhật nghĩa là Phí bảo hiểm (保険料).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu..

Đây là cách dùng ほけんりょう tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xuất nhập khẩu ほけんりょう tiếng nhật là gì? (hay giải thích Phí bảo hiểm (保険料).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu. nghĩa là gì?) . Định nghĩa ほけんりょう tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng ほけんりょう tiếng nhật / Phí bảo hiểm (保険料).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời