Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 后遗症Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật. Thuật ngữ liên quan tới 后遗症 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Sức khỏe |
Định nghĩa - Khái niệm
后遗症 tiếng trung là gì?
后遗症 tiếng trung có nghĩa là di chứng (hòuyízhèng )
- 后遗症 tiếng trung có nghĩa là di chứng (hòuyízhèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.
di chứng (hòuyízhèng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 后遗症 .
Ý nghĩa - Giải thích
后遗症 tiếng trung nghĩa là di chứng (hòuyízhèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật..
Đây là cách dùng 后遗症 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 后遗症 tiếng trung là gì? (hay giải thích di chứng (hòuyízhèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 后遗症 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 后遗症 tiếng trung / di chứng (hòuyízhèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?