户籍登记 tiếng trung là gì?

户籍登记 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 户籍登记 tiếng trung Nghề nghiệp.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 户籍登记

đăng ký hộ khẩu (hùjí dēngjì ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 户籍登记 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Nghề nghiệp

Định nghĩa - Khái niệm

户籍登记 tiếng trung là gì?

có nghĩa là đăng ký hộ khẩu (hùjí dēngjì )

  • 户籍登记 tiếng trung có nghĩa là đăng ký hộ khẩu (hùjí dēngjì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.

đăng ký hộ khẩu (hùjí dēngjì ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 户籍登记 .

Ý nghĩa - Giải thích

户籍登记 tiếng trung nghĩa là đăng ký hộ khẩu (hùjí dēngjì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát..

Đây là cách dùng 户籍登记 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 户籍登记 tiếng trung là gì? (hay giải thích đăng ký hộ khẩu (hùjí dēngjì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 户籍登记 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 户籍登记 tiếng trung / đăng ký hộ khẩu (hùjí dēngjì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời