花瓣 tiếng trung là gì?

花瓣 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 花瓣 tiếng trung Hoa.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 花瓣

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


cánh hoa (huābàn ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 花瓣 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Hoa

Định nghĩa - Khái niệm

花瓣 tiếng trung là gì?

có nghĩa là cánh hoa (huābàn )

  • 花瓣 tiếng trung có nghĩa là cánh hoa (huābàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hoa.

cánh hoa (huābàn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 花瓣 .

Ý nghĩa - Giải thích

花瓣 tiếng trung nghĩa là cánh hoa (huābàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa..

Đây là cách dùng 花瓣 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hoa 花瓣 tiếng trung là gì? (hay giải thích cánh hoa (huābàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 花瓣 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 花瓣 tiếng trung / cánh hoa (huābàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

画板 tiếng trung là gì?

画板 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 画板 tiếng trung Giáo dục.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 画板

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


bảng vẽ (huàbǎn ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 画板 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Giáo dục

Định nghĩa - Khái niệm

画板 tiếng trung là gì?

có nghĩa là bảng vẽ (huàbǎn )

  • 画板 tiếng trung có nghĩa là bảng vẽ (huàbǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giáo dục.

bảng vẽ (huàbǎn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 画板 .

Ý nghĩa - Giải thích

画板 tiếng trung nghĩa là bảng vẽ (huàbǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm..

Đây là cách dùng 画板 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giáo dục 画板 tiếng trung là gì? (hay giải thích bảng vẽ (huàbǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 画板 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 画板 tiếng trung / bảng vẽ (huàbǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời