Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 花露水 香水 |
Thuật ngữ 花露水 香水nước hoa (huālùshuǐ xiāngshuǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp. Thuật ngữ liên quan tới 花露水 香水 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Làm đẹp |
Định nghĩa - Khái niệm
花露水 香水 tiếng trung là gì?
花露水 香水 tiếng trung có nghĩa là nước hoa (huālùshuǐ xiāngshuǐ )
- 花露水 香水 tiếng trung có nghĩa là nước hoa (huālùshuǐ xiāngshuǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Làm đẹp.
nước hoa (huālùshuǐ xiāngshuǐ ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 花露水 香水 .
Ý nghĩa - Giải thích
花露水 香水 tiếng trung nghĩa là nước hoa (huālùshuǐ xiāngshuǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp..
Đây là cách dùng 花露水 香水 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Làm đẹp 花露水 香水 tiếng trung là gì? (hay giải thích nước hoa (huālùshuǐ xiāngshuǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 花露水 香水 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 花露水 香水 tiếng trung / nước hoa (huālùshuǐ xiāngshuǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?