Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 花蜜 |
Thuật ngữ 花蜜Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa. Thuật ngữ liên quan tới 花蜜 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Hoa |
Định nghĩa - Khái niệm
花蜜 tiếng trung là gì?
花蜜 tiếng trung có nghĩa là mật hoa (huāmì )
- 花蜜 tiếng trung có nghĩa là mật hoa (huāmì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hoa.
mật hoa (huāmì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 花蜜 .
Ý nghĩa - Giải thích
花蜜 tiếng trung nghĩa là mật hoa (huāmì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa..
Đây là cách dùng 花蜜 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hoa 花蜜 tiếng trung là gì? (hay giải thích mật hoa (huāmì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 花蜜 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 花蜜 tiếng trung / mật hoa (huāmì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?