Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 画纸 |
Thuật ngữ 画纸Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm. Thuật ngữ liên quan tới 画纸 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Giáo dục |
Định nghĩa - Khái niệm
画纸 tiếng trung là gì?
画纸 tiếng trung có nghĩa là giấy vẽ (huà zhǐ )
- 画纸 tiếng trung có nghĩa là giấy vẽ (huà zhǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giáo dục.
giấy vẽ (huà zhǐ ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 画纸 .
Ý nghĩa - Giải thích
画纸 tiếng trung nghĩa là giấy vẽ (huà zhǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm..
Đây là cách dùng 画纸 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giáo dục 画纸 tiếng trung là gì? (hay giải thích giấy vẽ (huà zhǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 画纸 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 画纸 tiếng trung / giấy vẽ (huà zhǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?