Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 化妆用品小镜匣 |
Thuật ngữ 化妆用品小镜匣hộp mỹ phẩm có gương soi (huàzhuāng yòngpǐn xiǎo jìng xiá ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp. Thuật ngữ liên quan tới 化妆用品小镜匣 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Làm đẹp |
Định nghĩa - Khái niệm
化妆用品小镜匣 tiếng trung là gì?
化妆用品小镜匣 tiếng trung có nghĩa là hộp mỹ phẩm có gương soi (huàzhuāng yòngpǐn xiǎo jìng xiá )
- 化妆用品小镜匣 tiếng trung có nghĩa là hộp mỹ phẩm có gương soi (huàzhuāng yòngpǐn xiǎo jìng xiá ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Làm đẹp.
hộp mỹ phẩm có gương soi (huàzhuāng yòngpǐn xiǎo jìng xiá ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 化妆用品小镜匣 .
Ý nghĩa - Giải thích
化妆用品小镜匣 tiếng trung nghĩa là hộp mỹ phẩm có gương soi (huàzhuāng yòngpǐn xiǎo jìng xiá ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp..
Đây là cách dùng 化妆用品小镜匣 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Làm đẹp 化妆用品小镜匣 tiếng trung là gì? (hay giải thích hộp mỹ phẩm có gương soi (huàzhuāng yòngpǐn xiǎo jìng xiá ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 化妆用品小镜匣 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 化妆用品小镜匣 tiếng trung / hộp mỹ phẩm có gương soi (huàzhuāng yòngpǐn xiǎo jìng xiá ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?