黄羊 tiếng trung là gì?

黄羊 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 黄羊 tiếng trung Động thực vật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 黄羊

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


linh dương mông cổ (huáng yáng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Con vật.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 黄羊 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Động thực vật

Định nghĩa - Khái niệm

黄羊 tiếng trung là gì?

có nghĩa là linh dương mông cổ (huáng yáng )

  • 黄羊 tiếng trung có nghĩa là linh dương mông cổ (huáng yáng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Con vật.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Động thực vật.

linh dương mông cổ (huáng yáng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 黄羊 .

Ý nghĩa - Giải thích

黄羊 tiếng trung nghĩa là linh dương mông cổ (huáng yáng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Con vật..

Đây là cách dùng 黄羊 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Động thực vật 黄羊 tiếng trung là gì? (hay giải thích linh dương mông cổ (huáng yáng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Con vật. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 黄羊 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 黄羊 tiếng trung / linh dương mông cổ (huáng yáng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Con vật.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

黄杨 tiếng trung là gì?

黄杨 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 黄杨 tiếng trung Gỗ.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 黄杨

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


cây hoàng dương (huángyáng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gỗ.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 黄杨 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Gỗ

Định nghĩa - Khái niệm

黄杨 tiếng trung là gì?

có nghĩa là cây hoàng dương (huángyáng )

  • 黄杨 tiếng trung có nghĩa là cây hoàng dương (huángyáng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gỗ.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Gỗ.

cây hoàng dương (huángyáng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 黄杨 .

Ý nghĩa - Giải thích

黄杨 tiếng trung nghĩa là cây hoàng dương (huángyáng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gỗ..

Đây là cách dùng 黄杨 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Gỗ 黄杨 tiếng trung là gì? (hay giải thích cây hoàng dương (huángyáng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gỗ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 黄杨 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 黄杨 tiếng trung / cây hoàng dương (huángyáng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gỗ.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời