Thông tin thuật ngữ
Tiếng Hàn | 후배 |
Thuật ngữ 후배Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trường học. Thuật ngữ liên quan tới 후배 tiếng hàn |
|
Chủ đề | Chủ đề Giáo dục |
Định nghĩa - Khái niệm
후배 tiếng hàn là gì?
후배 tiếng hàn có nghĩa là hậu bối
- 후배 tiếng hàn có nghĩa là hậu bối.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trường học.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giáo dục.
hậu bối Tiếng Hàn là gì?
hậu bối Tiếng Hàn có nghĩa là 후배 .
Ý nghĩa - Giải thích
후배 tiếng hàn nghĩa là hậu bối.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trường học..
Đây là cách dùng 후배 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giáo dục 후배 tiếng hàn là gì? (hay giải thích hậu bối.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trường học. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 후배 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 후배 tiếng hàn / hậu bối.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trường học.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?