Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Trung |
灰羽鸽 |
Thuật ngữ 灰羽鸽Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chim. Thuật ngữ liên quan tới 灰羽鸽 tiếng trung |
|
| Chủ đề | Chủ đề Động thực vật |
Định nghĩa - Khái niệm
灰羽鸽 tiếng trung là gì?
灰羽鸽 tiếng trung có nghĩa là bồ câu lông xám (huīyǔgē )
- 灰羽鸽 tiếng trung có nghĩa là bồ câu lông xám (huīyǔgē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chim.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Động thực vật.
bồ câu lông xám (huīyǔgē ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 灰羽鸽 .
Ý nghĩa - Giải thích
灰羽鸽 tiếng trung nghĩa là bồ câu lông xám (huīyǔgē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chim..
Đây là cách dùng 灰羽鸽 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Động thực vật 灰羽鸽 tiếng trung là gì? (hay giải thích bồ câu lông xám (huīyǔgē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chim. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 灰羽鸽 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 灰羽鸽 tiếng trung / bồ câu lông xám (huīyǔgē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chim.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?