Thông tin thuật ngữ
Tiếng Nhật | 椅子 いす |
Thuật ngữ 椅子 いすBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Lớp học. Thuật ngữ liên quan tới 椅子 いす tiếng nhật |
|
Chủ đề | Chủ đề Giáo dục |
Định nghĩa - Khái niệm
椅子 いす tiếng nhật là gì?
椅子 いす tiếng nhật có nghĩa là ghế
- 椅子 いす tiếng nhật có nghĩa là ghế.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Lớp học.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giáo dục.
ghế Tiếng Nhật là gì?
ghế Tiếng Nhật có nghĩa là 椅子 いす .
Ý nghĩa - Giải thích
椅子 いす tiếng nhật nghĩa là ghế.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Lớp học..
Đây là cách dùng 椅子 いす tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giáo dục 椅子 いす tiếng nhật là gì? (hay giải thích ghế.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Lớp học. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 椅子 いす tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 椅子 いす tiếng nhật / ghế.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Lớp học.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?