Thông tin thuật ngữ
Tiếng Hàn | 자재카드 |
Thuật ngữ 자재카드Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng hàn chuyên ngành May mặc. Thuật ngữ liên quan tới 자재카드 tiếng hàn |
|
Chủ đề | Chủ đề May mặc |
Định nghĩa - Khái niệm
자재카드 tiếng hàn là gì?
자재카드 tiếng hàn có nghĩa là bảng mầu
- 자재카드 tiếng hàn có nghĩa là bảng mầu.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành May mặc.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực May mặc.
bảng mầu Tiếng Hàn là gì?
bảng mầu Tiếng Hàn có nghĩa là 자재카드 .
Ý nghĩa - Giải thích
자재카드 tiếng hàn nghĩa là bảng mầu.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành May mặc..
Đây là cách dùng 자재카드 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ May mặc 자재카드 tiếng hàn là gì? (hay giải thích bảng mầu.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành May mặc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 자재카드 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 자재카드 tiếng hàn / bảng mầu.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành May mặc.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?