접수 기간 tiếng hàn là gì?

접수 기간 tiếng hàn là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 접수 기간 tiếng hàn Trong công ty.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Hàn phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 접수 기간

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


Thời gian nộp hồ sơ (/jyob-su gi-gan/).
Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 접수 기간 tiếng hàn
Chủ đề Chủ đề Trong công ty

Định nghĩa - Khái niệm

접수 기간 tiếng hàn là gì?

có nghĩa là Thời gian nộp hồ sơ (/jyob-su gi-gan/)

  • 접수 기간 tiếng hàn có nghĩa là Thời gian nộp hồ sơ (/jyob-su gi-gan/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trong công ty.

Thời gian nộp hồ sơ (/jyob-su gi-gan/) Tiếng Hàn là gì?

Thời gian nộp hồ sơ (/jyob-su gi-gan/) Tiếng Hàn có nghĩa là 접수 기간 .

Ý nghĩa - Giải thích

접수 기간 tiếng hàn nghĩa là Thời gian nộp hồ sơ (/jyob-su gi-gan/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty..

Đây là cách dùng 접수 기간 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trong công ty 접수 기간 tiếng hàn là gì? (hay giải thích Thời gian nộp hồ sơ (/jyob-su gi-gan/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 접수 기간 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 접수 기간 tiếng hàn / Thời gian nộp hồ sơ (/jyob-su gi-gan/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời