集邮 tiếng trung là gì?

集邮 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 集邮 tiếng trung Bưu điện.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 集邮

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


sưu tầm tem chơi tem (jíyóu ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bưu điện.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 集邮 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Bưu điện

Định nghĩa - Khái niệm

集邮 tiếng trung là gì?

có nghĩa là sưu tầm tem chơi tem (jíyóu )

  • 集邮 tiếng trung có nghĩa là sưu tầm tem chơi tem (jíyóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bưu điện.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Bưu điện.

sưu tầm tem chơi tem (jíyóu ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 集邮 .

Ý nghĩa - Giải thích

集邮 tiếng trung nghĩa là sưu tầm tem chơi tem (jíyóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bưu điện..

Đây là cách dùng 集邮 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Bưu điện 集邮 tiếng trung là gì? (hay giải thích sưu tầm tem chơi tem (jíyóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bưu điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 集邮 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 集邮 tiếng trung / sưu tầm tem chơi tem (jíyóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bưu điện.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

机油 tiếng trung là gì?

机油 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 机油 tiếng trung Kỹ thuật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 机油

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


dầu máy dầu bôi trơn (jīyóu ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 机油 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Kỹ thuật

Định nghĩa - Khái niệm

机油 tiếng trung là gì?

có nghĩa là dầu máy dầu bôi trơn (jīyóu )

  • 机油 tiếng trung có nghĩa là dầu máy dầu bôi trơn (jīyóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

dầu máy dầu bôi trơn (jīyóu ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 机油 .

Ý nghĩa - Giải thích

机油 tiếng trung nghĩa là dầu máy dầu bôi trơn (jīyóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện..

Đây là cách dùng 机油 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 机油 tiếng trung là gì? (hay giải thích dầu máy dầu bôi trơn (jīyóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 机油 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 机油 tiếng trung / dầu máy dầu bôi trơn (jīyóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

机油 tiếng trung là gì?

机油 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 机油 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 机油

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


dầu máy (jīyóu ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 机油 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

机油 tiếng trung là gì?

có nghĩa là dầu máy (jīyóu )

  • 机油 tiếng trung có nghĩa là dầu máy (jīyóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

dầu máy (jīyóu ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 机油 .

Ý nghĩa - Giải thích

机油 tiếng trung nghĩa là dầu máy (jīyóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..

Đây là cách dùng 机油 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 机油 tiếng trung là gì? (hay giải thích dầu máy (jīyóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 机油 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 机油 tiếng trung / dầu máy (jīyóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời