加氢 tiếng trung là gì?

加氢 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 加氢 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 加氢

hydro hóa (jiā qīng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 加氢 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

加氢 tiếng trung là gì?

có nghĩa là hydro hóa (jiā qīng )

  • 加氢 tiếng trung có nghĩa là hydro hóa (jiā qīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

hydro hóa (jiā qīng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 加氢 .

Ý nghĩa - Giải thích

加氢 tiếng trung nghĩa là hydro hóa (jiā qīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..

Đây là cách dùng 加氢 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 加氢 tiếng trung là gì? (hay giải thích hydro hóa (jiā qīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 加氢 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 加氢 tiếng trung / hydro hóa (jiā qīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

加氢 tiếng trung là gì?

加氢 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 加氢 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 加氢

tăng thêm hydro (jiā qīng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 加氢 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

加氢 tiếng trung là gì?

có nghĩa là tăng thêm hydro (jiā qīng )

  • 加氢 tiếng trung có nghĩa là tăng thêm hydro (jiā qīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

tăng thêm hydro (jiā qīng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 加氢 .

Ý nghĩa - Giải thích

加氢 tiếng trung nghĩa là tăng thêm hydro (jiā qīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí..

Đây là cách dùng 加氢 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 加氢 tiếng trung là gì? (hay giải thích tăng thêm hydro (jiā qīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 加氢 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 加氢 tiếng trung / tăng thêm hydro (jiā qīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời