甲醛 tiếng trung là gì?

甲醛 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 甲醛 tiếng trung Các loại thuốc.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 甲醛

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


chất bảo quản xác giũ không bị thối (jiǎquán ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 甲醛 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Các loại thuốc

Định nghĩa - Khái niệm

甲醛 tiếng trung là gì?

có nghĩa là chất bảo quản xác giũ không bị thối (jiǎquán )

  • 甲醛 tiếng trung có nghĩa là chất bảo quản xác giũ không bị thối (jiǎquán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Các loại thuốc.

chất bảo quản xác giũ không bị thối (jiǎquán ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 甲醛 .

Ý nghĩa - Giải thích

甲醛 tiếng trung nghĩa là chất bảo quản xác giũ không bị thối (jiǎquán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc..

Đây là cách dùng 甲醛 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Các loại thuốc 甲醛 tiếng trung là gì? (hay giải thích chất bảo quản xác giũ không bị thối (jiǎquán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 甲醛 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 甲醛 tiếng trung / chất bảo quản xác giũ không bị thối (jiǎquán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

甲醛 tiếng trung là gì?

甲醛 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 甲醛 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 甲醛

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


fomandehyt formaldehyde (jiǎquán ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 甲醛 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

甲醛 tiếng trung là gì?

có nghĩa là fomandehyt formaldehyde (jiǎquán )

  • 甲醛 tiếng trung có nghĩa là fomandehyt formaldehyde (jiǎquán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

fomandehyt formaldehyde (jiǎquán ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 甲醛 .

Ý nghĩa - Giải thích

甲醛 tiếng trung nghĩa là fomandehyt formaldehyde (jiǎquán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..

Đây là cách dùng 甲醛 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 甲醛 tiếng trung là gì? (hay giải thích fomandehyt formaldehyde (jiǎquán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 甲醛 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 甲醛 tiếng trung / fomandehyt formaldehyde (jiǎquán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời