Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 夹竹桃 |
Thuật ngữ 夹竹桃Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa. Thuật ngữ liên quan tới 夹竹桃 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Hoa |
Định nghĩa - Khái niệm
夹竹桃 tiếng trung là gì?
夹竹桃 tiếng trung có nghĩa là trúc đào (jià zhú táo )
- 夹竹桃 tiếng trung có nghĩa là trúc đào (jià zhú táo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hoa.
trúc đào (jià zhú táo ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 夹竹桃 .
Ý nghĩa - Giải thích
夹竹桃 tiếng trung nghĩa là trúc đào (jià zhú táo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa..
Đây là cách dùng 夹竹桃 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hoa 夹竹桃 tiếng trung là gì? (hay giải thích trúc đào (jià zhú táo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 夹竹桃 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 夹竹桃 tiếng trung / trúc đào (jià zhú táo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?