剪刀 tiếng trung là gì?

剪刀 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 剪刀 tiếng trung Nghề nghiệp.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 剪刀

kéo (jiǎndāo ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 剪刀 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Nghề nghiệp

Định nghĩa - Khái niệm

剪刀 tiếng trung là gì?

có nghĩa là kéo (jiǎndāo )

  • 剪刀 tiếng trung có nghĩa là kéo (jiǎndāo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.

kéo (jiǎndāo ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 剪刀 .

Ý nghĩa - Giải thích

剪刀 tiếng trung nghĩa là kéo (jiǎndāo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc..

Đây là cách dùng 剪刀 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 剪刀 tiếng trung là gì? (hay giải thích kéo (jiǎndāo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 剪刀 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 剪刀 tiếng trung / kéo (jiǎndāo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cắt tóc.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

剪刀 tiếng trung là gì?

剪刀 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 剪刀 tiếng trung Giáo dục.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 剪刀

cái kéo (jiǎndāo ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 剪刀 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Giáo dục

Định nghĩa - Khái niệm

剪刀 tiếng trung là gì?

có nghĩa là cái kéo (jiǎndāo )

  • 剪刀 tiếng trung có nghĩa là cái kéo (jiǎndāo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giáo dục.

cái kéo (jiǎndāo ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 剪刀 .

Ý nghĩa - Giải thích

剪刀 tiếng trung nghĩa là cái kéo (jiǎndāo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm..

Đây là cách dùng 剪刀 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giáo dục 剪刀 tiếng trung là gì? (hay giải thích cái kéo (jiǎndāo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 剪刀 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 剪刀 tiếng trung / cái kéo (jiǎndāo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời