Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Trung |
建筑用机 |
Thuật ngữ 建筑用机Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. Thuật ngữ liên quan tới 建筑用机 tiếng trung |
|
| Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
建筑用机 tiếng trung là gì?
建筑用机 tiếng trung có nghĩa là máy xây dựng (jiànzhú yòng jī )
- 建筑用机 tiếng trung có nghĩa là máy xây dựng (jiànzhú yòng jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
máy xây dựng (jiànzhú yòng jī ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 建筑用机 .
Ý nghĩa - Giải thích
建筑用机 tiếng trung nghĩa là máy xây dựng (jiànzhú yòng jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..
Đây là cách dùng 建筑用机 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 建筑用机 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy xây dựng (jiànzhú yòng jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 建筑用机 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 建筑用机 tiếng trung / máy xây dựng (jiànzhú yòng jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?