Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 将军Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí. Thuật ngữ liên quan tới 将军 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Quân đội |
Định nghĩa - Khái niệm
将军 tiếng trung là gì?
将军 tiếng trung có nghĩa là tướng quân (jiāng jūn )
- 将军 tiếng trung có nghĩa là tướng quân (jiāng jūn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Quân đội.
tướng quân (jiāng jūn ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 将军 .
Ý nghĩa - Giải thích
将军 tiếng trung nghĩa là tướng quân (jiāng jūn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí..
Đây là cách dùng 将军 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Quân đội 将军 tiếng trung là gì? (hay giải thích tướng quân (jiāng jūn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 将军 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 将军 tiếng trung / tướng quân (jiāng jūn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?