Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 焦度 |
Thuật ngữ 焦度Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. Thuật ngữ liên quan tới 焦度 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật |
Định nghĩa - Khái niệm
焦度 tiếng trung là gì?
焦度 tiếng trung có nghĩa là độ roi (jiāo dù )
- 焦度 tiếng trung có nghĩa là độ roi (jiāo dù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
độ roi (jiāo dù ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 焦度 .
Ý nghĩa - Giải thích
焦度 tiếng trung nghĩa là độ roi (jiāo dù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..
Đây là cách dùng 焦度 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 焦度 tiếng trung là gì? (hay giải thích độ roi (jiāo dù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 焦度 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 焦度 tiếng trung / độ roi (jiāo dù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?