Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 交通标志Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát. Thuật ngữ liên quan tới 交通标志 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Nghề nghiệp |
Định nghĩa - Khái niệm
交通标志 tiếng trung là gì?
交通标志 tiếng trung có nghĩa là biển báo giao thông (jiāotōng biāozhì )
- 交通标志 tiếng trung có nghĩa là biển báo giao thông (jiāotōng biāozhì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
biển báo giao thông (jiāotōng biāozhì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 交通标志 .
Ý nghĩa - Giải thích
交通标志 tiếng trung nghĩa là biển báo giao thông (jiāotōng biāozhì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát..
Đây là cách dùng 交通标志 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 交通标志 tiếng trung là gì? (hay giải thích biển báo giao thông (jiāotōng biāozhì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 交通标志 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 交通标志 tiếng trung / biển báo giao thông (jiāotōng biāozhì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công an cảnh sát.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?