交响曲 tiếng trung là gì?

交响曲 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 交响曲 tiếng trung Nghệ thuật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 交响曲

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


nhạc giao hưởng bản giao hưởng (jiāoxiǎngqǔ ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Âm nhạc.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 交响曲 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Nghệ thuật

Định nghĩa - Khái niệm

交响曲 tiếng trung là gì?

có nghĩa là nhạc giao hưởng bản giao hưởng (jiāoxiǎngqǔ )

  • 交响曲 tiếng trung có nghĩa là nhạc giao hưởng bản giao hưởng (jiāoxiǎngqǔ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Âm nhạc.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghệ thuật.

nhạc giao hưởng bản giao hưởng (jiāoxiǎngqǔ ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 交响曲 .

Ý nghĩa - Giải thích

交响曲 tiếng trung nghĩa là nhạc giao hưởng bản giao hưởng (jiāoxiǎngqǔ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Âm nhạc..

Đây là cách dùng 交响曲 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghệ thuật 交响曲 tiếng trung là gì? (hay giải thích nhạc giao hưởng bản giao hưởng (jiāoxiǎngqǔ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Âm nhạc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 交响曲 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 交响曲 tiếng trung / nhạc giao hưởng bản giao hưởng (jiāoxiǎngqǔ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Âm nhạc.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời