Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 脚趾甲 |
Thuật ngữ 脚趾甲Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể. Thuật ngữ liên quan tới 脚趾甲 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Sức khỏe |
Định nghĩa - Khái niệm
脚趾甲 tiếng trung là gì?
脚趾甲 tiếng trung có nghĩa là móng chân (jiǎozhǐ jiǎ )
- 脚趾甲 tiếng trung có nghĩa là móng chân (jiǎozhǐ jiǎ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.
móng chân (jiǎozhǐ jiǎ ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 脚趾甲 .
Ý nghĩa - Giải thích
脚趾甲 tiếng trung nghĩa là móng chân (jiǎozhǐ jiǎ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể..
Đây là cách dùng 脚趾甲 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 脚趾甲 tiếng trung là gì? (hay giải thích móng chân (jiǎozhǐ jiǎ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 脚趾甲 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 脚趾甲 tiếng trung / móng chân (jiǎozhǐ jiǎ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?