Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 睫毛膏Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp. Thuật ngữ liên quan tới 睫毛膏 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Làm đẹp |
Định nghĩa - Khái niệm
睫毛膏 tiếng trung là gì?
睫毛膏 tiếng trung có nghĩa là mascara (jiémáo gāo )
- 睫毛膏 tiếng trung có nghĩa là mascara (jiémáo gāo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Làm đẹp.
mascara (jiémáo gāo ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 睫毛膏 .
Ý nghĩa - Giải thích
睫毛膏 tiếng trung nghĩa là mascara (jiémáo gāo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp..
Đây là cách dùng 睫毛膏 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Làm đẹp 睫毛膏 tiếng trung là gì? (hay giải thích mascara (jiémáo gāo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 睫毛膏 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 睫毛膏 tiếng trung / mascara (jiémáo gāo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?