Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 井场 |
Thuật ngữ 井场Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. Thuật ngữ liên quan tới 井场 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Dầu khí |
Định nghĩa - Khái niệm
井场 tiếng trung là gì?
井场 tiếng trung có nghĩa là công trường khoan (jǐng chǎng )
- 井场 tiếng trung có nghĩa là công trường khoan (jǐng chǎng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.
công trường khoan (jǐng chǎng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 井场 .
Ý nghĩa - Giải thích
井场 tiếng trung nghĩa là công trường khoan (jǐng chǎng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..
Đây là cách dùng 井场 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 井场 tiếng trung là gì? (hay giải thích công trường khoan (jǐng chǎng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 井场 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 井场 tiếng trung / công trường khoan (jǐng chǎng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?