Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 镜框 |
Thuật ngữ 镜框Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm. Thuật ngữ liên quan tới 镜框 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Giáo dục |
Định nghĩa - Khái niệm
镜框 tiếng trung là gì?
镜框 tiếng trung có nghĩa là khung gương kính (jìngkuāng )
- 镜框 tiếng trung có nghĩa là khung gương kính (jìngkuāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giáo dục.
khung gương kính (jìngkuāng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 镜框 .
Ý nghĩa - Giải thích
镜框 tiếng trung nghĩa là khung gương kính (jìngkuāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm..
Đây là cách dùng 镜框 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giáo dục 镜框 tiếng trung là gì? (hay giải thích khung gương kính (jìngkuāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 镜框 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 镜框 tiếng trung / khung gương kính (jìngkuāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?