Thông tin thuật ngữ
Tiếng Hàn | 졸업 증명서 |
Thuật ngữ 졸업 증명서Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty. Thuật ngữ liên quan tới 졸업 증명서 tiếng hàn |
|
Chủ đề | Chủ đề Trong công ty |
Định nghĩa - Khái niệm
졸업 증명서 tiếng hàn là gì?
졸업 증명서 tiếng hàn có nghĩa là Bằng tốt nghiệp (/jo-reob jeung-myeong-seo/)
- 졸업 증명서 tiếng hàn có nghĩa là Bằng tốt nghiệp (/jo-reob jeung-myeong-seo/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trong công ty.
Bằng tốt nghiệp (/jo-reob jeung-myeong-seo/) Tiếng Hàn là gì?
Bằng tốt nghiệp (/jo-reob jeung-myeong-seo/) Tiếng Hàn có nghĩa là 졸업 증명서 .
Ý nghĩa - Giải thích
졸업 증명서 tiếng hàn nghĩa là Bằng tốt nghiệp (/jo-reob jeung-myeong-seo/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty..
Đây là cách dùng 졸업 증명서 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trong công ty 졸업 증명서 tiếng hàn là gì? (hay giải thích Bằng tốt nghiệp (/jo-reob jeung-myeong-seo/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 졸업 증명서 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 졸업 증명서 tiếng hàn / Bằng tốt nghiệp (/jo-reob jeung-myeong-seo/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?