Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 军事工业 |
Thuật ngữ 军事工业Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công ty công nghiệp. Thuật ngữ liên quan tới 军事工业 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Trong công ty |
Định nghĩa - Khái niệm
军事工业 tiếng trung là gì?
军事工业 tiếng trung có nghĩa là công nghiệp quân sự (jūnshì gōngyè )
- 军事工业 tiếng trung có nghĩa là công nghiệp quân sự (jūnshì gōngyè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công ty công nghiệp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trong công ty.
công nghiệp quân sự (jūnshì gōngyè ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 军事工业 .
Ý nghĩa - Giải thích
军事工业 tiếng trung nghĩa là công nghiệp quân sự (jūnshì gōngyè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công ty công nghiệp..
Đây là cách dùng 军事工业 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trong công ty 军事工业 tiếng trung là gì? (hay giải thích công nghiệp quân sự (jūnshì gōngyè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công ty công nghiệp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 军事工业 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 军事工业 tiếng trung / công nghiệp quân sự (jūnshì gōngyè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Công ty công nghiệp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?