Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 军衔 |
Thuật ngữ 军衔quân hàm (jūn xián ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí. Thuật ngữ liên quan tới 军衔 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Quân đội |
Định nghĩa - Khái niệm
军衔 tiếng trung là gì?
军衔 tiếng trung có nghĩa là quân hàm (jūn xián )
- 军衔 tiếng trung có nghĩa là quân hàm (jūn xián ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Quân đội.
quân hàm (jūn xián ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 军衔 .
Ý nghĩa - Giải thích
军衔 tiếng trung nghĩa là quân hàm (jūn xián ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí..
Đây là cách dùng 军衔 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Quân đội 军衔 tiếng trung là gì? (hay giải thích quân hàm (jūn xián ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 军衔 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 军衔 tiếng trung / quân hàm (jūn xián ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?