Thông tin thuật ngữ
Tiếng Hàn | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ 주스nước ngọt.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Ẩm thực. Thuật ngữ liên quan tới 주스 tiếng hàn |
|
Chủ đề | Chủ đề Ẩm thực |
Định nghĩa - Khái niệm
주스 tiếng hàn là gì?
주스 tiếng hàn có nghĩa là nước ngọt
- 주스 tiếng hàn có nghĩa là nước ngọt.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Ẩm thực.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.
nước ngọt Tiếng Hàn là gì?
nước ngọt Tiếng Hàn có nghĩa là 주스 .
Ý nghĩa - Giải thích
주스 tiếng hàn nghĩa là nước ngọt.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Ẩm thực..
Đây là cách dùng 주스 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực 주스 tiếng hàn là gì? (hay giải thích nước ngọt.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Ẩm thực. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 주스 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 주스 tiếng hàn / nước ngọt.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Ẩm thực.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?