卡曲 tiếng trung là gì?

卡曲 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 卡曲 tiếng trung Thời trang.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 卡曲

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


áo khoác mặc khi đi xe car coat (kǎ qū ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quần áo nữ.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 卡曲 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Thời trang

Định nghĩa - Khái niệm

卡曲 tiếng trung là gì?

có nghĩa là áo khoác mặc khi đi xe car coat (kǎ qū )

  • 卡曲 tiếng trung có nghĩa là áo khoác mặc khi đi xe car coat (kǎ qū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quần áo nữ.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thời trang.

áo khoác mặc khi đi xe car coat (kǎ qū ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 卡曲 .

Ý nghĩa - Giải thích

卡曲 tiếng trung nghĩa là áo khoác mặc khi đi xe car coat (kǎ qū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quần áo nữ..

Đây là cách dùng 卡曲 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thời trang 卡曲 tiếng trung là gì? (hay giải thích áo khoác mặc khi đi xe car coat (kǎ qū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quần áo nữ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 卡曲 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 卡曲 tiếng trung / áo khoác mặc khi đi xe car coat (kǎ qū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quần áo nữ.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời