开口扳手 tiếng trung là gì?

开口扳手 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 开口扳手 tiếng trung Kỹ thuật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 开口扳手

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


chìa khóa vòng miệng (kāikǒu bānshǒu ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 开口扳手 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Kỹ thuật

Định nghĩa - Khái niệm

开口扳手 tiếng trung là gì?

có nghĩa là chìa khóa vòng miệng (kāikǒu bānshǒu )

  • 开口扳手 tiếng trung có nghĩa là chìa khóa vòng miệng (kāikǒu bānshǒu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

chìa khóa vòng miệng (kāikǒu bānshǒu ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 开口扳手 .

Ý nghĩa - Giải thích

开口扳手 tiếng trung nghĩa là chìa khóa vòng miệng (kāikǒu bānshǒu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp..

Đây là cách dùng 开口扳手 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 开口扳手 tiếng trung là gì? (hay giải thích chìa khóa vòng miệng (kāikǒu bānshǒu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 开口扳手 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 开口扳手 tiếng trung / chìa khóa vòng miệng (kāikǒu bānshǒu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời