勝って兜の緒を締めよ。 Tiếng Nhật là gì?

勝って兜の緒を締めよ。 Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 勝って兜の緒を締めよ。 Tiếng Nhật .

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 勝って兜の緒を締めよ。

Giải nghĩa: Lúc thắng phải xiết chặt dây mũ.. Thành ngữ, cách nói tương đương: Thắng không kiêu, bại không nản.. (Kattekabutonoowoshimeyo).

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 勝って兜の緒を締めよ。 Tiếng Nhật
Chủ đề Chủ đề

Định nghĩa - Khái niệm

勝って兜の緒を締めよ。 Tiếng Nhật là gì?

có nghĩa là Giải nghĩa: Lúc thắng phải xiết chặt dây mũ

  • 勝って兜の緒を締めよ。 Tiếng Nhật có nghĩa là Giải nghĩa: Lúc thắng phải xiết chặt dây mũ.. Thành ngữ, cách nói tương đương: Thắng không kiêu, bại không nản.. (Kattekabutonoowoshimeyo).
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực .

Giải nghĩa: Lúc thắng phải xiết chặt dây mũ Tiếng Nhật là gì?

Giải nghĩa: Lúc thắng phải xiết chặt dây mũ Tiếng Nhật có nghĩa là 勝って兜の緒を締めよ。 Tiếng Nhật.

Ý nghĩa - Giải thích

勝って兜の緒を締めよ。 Tiếng Nhật nghĩa là Giải nghĩa: Lúc thắng phải xiết chặt dây mũ.. Thành ngữ, cách nói tương đương: Thắng không kiêu, bại không nản.. (Kattekabutonoowoshimeyo)..

Đây là cách dùng 勝って兜の緒を締めよ。 Tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ 勝って兜の緒を締めよ。 Tiếng Nhật là gì? (hay giải thích Giải nghĩa: Lúc thắng phải xiết chặt dây mũ.. Thành ngữ, cách nói tương đương: Thắng không kiêu, bại không nản.. (Kattekabutonoowoshimeyo). nghĩa là gì?) . Định nghĩa 勝って兜の緒を締めよ。 Tiếng Nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 勝って兜の緒を締めよ。 Tiếng Nhật / Giải nghĩa: Lúc thắng phải xiết chặt dây mũ.. Thành ngữ, cách nói tương đương: Thắng không kiêu, bại không nản.. (Kattekabutonoowoshimeyo).. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời