Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 可采储量Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí. Thuật ngữ liên quan tới 可采储量 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Dầu khí |
Định nghĩa - Khái niệm
可采储量 tiếng trung là gì?
可采储量 tiếng trung có nghĩa là trữ lượng có thể khai thác (kě cǎi chǔ liàng )
- 可采储量 tiếng trung có nghĩa là trữ lượng có thể khai thác (kě cǎi chǔ liàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.
trữ lượng có thể khai thác (kě cǎi chǔ liàng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 可采储量 .
Ý nghĩa - Giải thích
可采储量 tiếng trung nghĩa là trữ lượng có thể khai thác (kě cǎi chǔ liàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí..
Đây là cách dùng 可采储量 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 可采储量 tiếng trung là gì? (hay giải thích trữ lượng có thể khai thác (kě cǎi chǔ liàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 可采储量 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 可采储量 tiếng trung / trữ lượng có thể khai thác (kě cǎi chǔ liàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?