Thông tin thuật ngữ
Tiếng Hàn | ![]() |
Thuật ngữ 금융기관Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu. Thuật ngữ liên quan tới 금융기관 tiếng hàn |
|
Chủ đề | Chủ đề Xuất nhập khẩu |
Định nghĩa - Khái niệm
금융기관 tiếng hàn là gì?
금융기관 tiếng hàn có nghĩa là cơ quan tín dụng
- 금융기관 tiếng hàn có nghĩa là cơ quan tín dụng.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xuất nhập khẩu.
cơ quan tín dụng Tiếng Hàn là gì?
cơ quan tín dụng Tiếng Hàn có nghĩa là 금융기관 .
Ý nghĩa - Giải thích
금융기관 tiếng hàn nghĩa là cơ quan tín dụng.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu..
Đây là cách dùng 금융기관 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xuất nhập khẩu 금융기관 tiếng hàn là gì? (hay giải thích cơ quan tín dụng.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 금융기관 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 금융기관 tiếng hàn / cơ quan tín dụng.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?