Thông tin thuật ngữ
Tiếng Hàn | 근무시간 |
Thuật ngữ 근무시간Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty. Thuật ngữ liên quan tới 근무시간 tiếng hàn |
|
Chủ đề | Chủ đề Trong công ty |
Định nghĩa - Khái niệm
근무시간 tiếng hàn là gì?
근무시간 tiếng hàn có nghĩa là Thời gian làm việc (/geun-mu-si-gan/)
- 근무시간 tiếng hàn có nghĩa là Thời gian làm việc (/geun-mu-si-gan/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trong công ty.
Thời gian làm việc (/geun-mu-si-gan/) Tiếng Hàn là gì?
Thời gian làm việc (/geun-mu-si-gan/) Tiếng Hàn có nghĩa là 근무시간 .
Ý nghĩa - Giải thích
근무시간 tiếng hàn nghĩa là Thời gian làm việc (/geun-mu-si-gan/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty..
Đây là cách dùng 근무시간 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trong công ty 근무시간 tiếng hàn là gì? (hay giải thích Thời gian làm việc (/geun-mu-si-gan/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 근무시간 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 근무시간 tiếng hàn / Thời gian làm việc (/geun-mu-si-gan/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?