끊이다 tiếng hàn là gì?

끊이다 tiếng hàn là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 끊이다 tiếng hàn Đồ gia dụng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Hàn phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 끊이다

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


nấu, luộc, nấu sôi.
Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Dụng cụ nhà bếp.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 끊이다 tiếng hàn
Chủ đề Chủ đề Đồ gia dụng

Định nghĩa - Khái niệm

끊이다 tiếng hàn là gì?

có nghĩa là nấu, luộc, nấu sôi

  • 끊이다 tiếng hàn có nghĩa là nấu, luộc, nấu sôi.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Dụng cụ nhà bếp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ gia dụng.

nấu, luộc, nấu sôi Tiếng Hàn là gì?

nấu, luộc, nấu sôi Tiếng Hàn có nghĩa là 끊이다 .

Ý nghĩa - Giải thích

끊이다 tiếng hàn nghĩa là nấu, luộc, nấu sôi.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Dụng cụ nhà bếp..

Đây là cách dùng 끊이다 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ gia dụng 끊이다 tiếng hàn là gì? (hay giải thích nấu, luộc, nấu sôi.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Dụng cụ nhà bếp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 끊이다 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 끊이다 tiếng hàn / nấu, luộc, nấu sôi.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Dụng cụ nhà bếp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời